Trang nhất » Chuyên môn » Chuyên môn » Kế hoạch

Phân công nhiệm vụ chuyên môn năm học 2016-2017

Thứ bảy - 29/10/2016 09:50

Phân công nhiệm vụ chuyên môn năm học 2016-2017

PHÒNG GD&ĐT QUẬN HÀ ĐÔNG                               BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ

 TRƯỜNG THCS PHÚ LƯƠNG                                               NĂM HỌC 2016 - 2017

                                                                                       (Thực hiện từ ngày 15/8/2016)

STT

 

Họ và tên

Năm sinh

Chức vụ

Tình độ chuyên môn

Phân công dạy môn/lớp

Số tiết dạy

Công tác kiêm nhiệm

Số tiết kiêm nhiệm

Tổng số tiết

Ghi chú

Đào tạo ban đầu

Đào tạo lại

1

Bùi Thị Lan

1963

HT

CĐ Toán- KTCN

ĐH   Toán

GDHN Lớp 9

2

 

 

2

 

2

Hoàng Thị Kim Oanh

1972

PHT

Toán-Lý-KTCN

ĐH

 Toán -Tin ứng dụng

Toán 7A5(4)

4

 

 

4

 

3

Nguyễn Thị Tố Quyên

1972

PHT

Văn-Sử
GDCD

ĐH

 Văn

Văn 6A4( 4)

4,5

 

 

4

 

4

Nguyễn Thị Hương

1962

CTCĐ

ĐH

Thư viện

 

Thư viện + Phổ cập

 

3

3

 

5

Bùi Thị Tức Thì

1989

TPT

ĐH
Âm nhạc

 

ÂN 7A1,3(2)

2

 

 

2

TPT

6

Hoàng Thị Thu Hiền

1987

PTPT

ĐH Sinh

 

Sinh 8A1,2,3,4,5,6,7,8(16)

16

 

 

16

 

7

Bùi Công Hải

1979

TKHĐ - TP

Toán -Tin

ĐH

 Toán

Toán 9A1,2(8) + BDHSGToán9(2)+ HĐNGLL(0,5)
 

 

10,5

CN 9A2(4)

TKHĐ(2)

TP(1)

7

17,5

 

8

Đỗ Thị Tố Nương

1966

TT

Toán- KTCN

ĐH

 Toán

Toán 7A1,2(8)+ BDHSGToán 6(1)+ HĐNGLL(0,5)

9,5

CN 6A1

TT(3)

7

16,5

 

9

Nguyễn Thị Oanh

1974

TT

CĐ Văn

ĐH

Văn

Văn 9A1.2 (10)+ BD Văn 9(2)+ HĐNGLL(0,5)

12,5

CN 9A1(4)

TT(3)

7

19,5

 

10

Lê Thị Hồng

1968

NT
 

CĐ Toán- KTCN

ĐH

Toán

Toán 8A1,2(8)+ CN8A1(2)
BDHSg Toán 7(1)+ HĐNGLL(0,5)

11,5

CN 7A1(4)

NT(2)

6

17,5

 

11

Đỗ Thị Thư

1979

TP
 NT

ĐH Văn

 

Văn 7A1.2( 8) + BD Văn 6(1)+ HĐNGLL(0,5)

12,5

TP(1)

NT(2)

CN 6A2(4)

7

19,5

 

12

Đoàn Thị Hồng Nga

1975

NT

CĐ Toán- KTCN

ĐH

Toán

Toán 9A4,6(8)+ CN9A4,6(2)
HDNGLL(0,5)

10,5

CN 9A4(4)

NT(2)

6

16,5

 

13

Nguyễn Thị Ngân

1976

GV

CĐ Toán

ĐH

Toán

Toán 9A3,5(8) +CN 9A3,5(2)
HĐNGLL(0,5)

10,5

CN 9A3(4)

4

14,5

 

14

Nguyễn Thị Dung

1964

GV

CĐ Toán-KTCN

ĐH

Toán

Toán 6A5,6(8)+ CN6A5(2)
HĐNGLL(0,5)

10,5

CN 7A4(4)

4

14,5

 

15

Đặng Thị Nhàn

1988

NT

CĐ Sinh-KTNN

 

Sinh 9A1->6(12) + Sinh 6A1,2(4)+ BDHSGSinh 9(1)

17

NT(2)

4

19,5

 

16

Lương Tuyết Thu

1982

BTCĐNT

CĐ Lý- KTCN

ĐH

 Lý

Lý 9A1->6(12)+ Lý 6A1,2,3(3) + BDHSG Lý 9(1)

16

NT(2)

2

18

 

17

Nguyễn Hội

1958

GV

ĐH Toán

 

Lý 7A1-8(8)+

 CN 7A3-8(6)

14

Phó CTCĐ

3

17

 

18

Nguyễn Thị Loan

1962

GV


Hóa - Địa

 

Hóa 8A6,8(4)+ Địa 7A4-8(10)

14

 

 

14

 

19

Nguyễn Thị Hợi

1983

GV

Hóa-Sinh

ĐH

Hóa

Hóa 9A1-6 (12), Hóa 8A5,7, BDHSG Hóa 9 (2)

18

 

 

18

 

20

Nguyễn Kim Uyên

1978

NT

Toán- Tin

ĐH

Toán

Toán 6A1,2(8 )+ BDHSGToán 6(1) + HĐNGLL(0,5)

9,5

CN6A1(4)

NT(2)

6

 

15,5

 

21

Lê Thị Lan

1968

GV

CĐ Toán-KTCN

ĐH

 Toán

Toán 8A3,4(8) + CN 8A3(2)
HĐNGLL(0,5)

10,5

CN 8A3(4)

4

14,5

 

22

Nguyễn Thị Vân Giang

1975

NT

CĐ Toán- KTCN

ĐH

 Toán

Toán 7A3,4(8)+CN 7A1,2 (2)+ HĐNGLL(0,5)

10,5

CN 6A3(4)

NT(2)

6

16,5

 

23

Đàm Thị Đoàn

1962

GV

 Lý- Hóa

 

Lý Khối 8(8) + Lý 6A4-9(6)+ BD Lý 8(1)

15

 

 

15

 

24

Trần Thị Thúy Nga

1968

GV

CĐ Sinh-KTNN

ĐH

 Sinh

Sinh Khối 7(16)

16

 

 

16

 

25

Hoàng Thị Cẩm Thúy

1964

GV

CĐ Toán

KTCN

ĐH

Toán

Địa khối 6(9) + Địa 9A3-6(8)

17

 

 

17

 

26

Nguyễn Hạnh Quyên

1968

NT

 Hóa - Địa

ĐH

 Hóa

Hóa 8A1,2,3,4(8)+ BDHSG Hóa 8(1)

9

NT(2)

2

11

Bệnh hiểm nghèo

27

Nguyễn Thị Phúc

1971

NT

Văn, Sử
GDCD

ĐH

Văn

Văn 9A3,5(10) +HĐNGLL(0,5)

10.5

CN 9A5(4)

NT(2). UV BCHCĐ

1

17,5

 

28

Nguyễn Thị Nguyệt

1966

GV

CĐ Văn

ĐH

Văn

Văn 9A4.6(10)+BDGDCD (1 )+ HĐNGLL(0,5)

11,5

CN 9A4(2)

4

15,5

 

29

Hà Ngọc Lan

1974

NT

CĐ Văn

ĐH

Văn

Văn8A1,2(8) +BD V7(1)+ HĐNGLL(0,5)

9,5

CN7A2

(4) NT(2)

6

15,5

 

30

Nguyễn Thị Tuyết Mai

1976

GV

Văn, Sử
GDCD

ĐH Văn

Văn 6A5,6(8) + Sử 9A1,2(2)+BDHSG Sử 9(1) + HĐNGLL(0,5)

11,5

CN 7A5(4)

4

15,5

 

31

Hoàng Thị Thúy Oanh

1969

GV

CĐ Văn

ĐH

Văn

Sử 8A1,2,8(6) + GDCD Khối 9(6)

12

 

 

12

Trầm cảm

32

Trịnh Xuân Bích

1969

GV

ĐH Văn

 

Văn 7A6(4)+  Sử 7A1,2,5,6,7(10)

14

 

 

14

 

33

Trịnh Thị Hạnh

1969

GV

CĐ Văn

ĐH

Văn

Văn 7A3,4 (8) + Sử 7A3,4,8 (6)

14

 

 

14

 

34

Nguyễn Thị Mai

1968

NT

 TDTT

ĐH TDTT

TD 9A1,2,3,4(8 ) + BDHSGTD 6,7,8,9 (6) + TC (1)

15

NT(4)

 

19

 

35

Nguyễn Quốc Toản

1974

GV

 TDTT

 

TD 7A1,2,3,4,5,6(12) +

  TD 9A5,6 (4) + TC (3)

19

 

 

19

 

36

Phùng Thị Thu Hồng

1985

GV

 Âm nhạc

 

ÂN 7A6,7,8(3)+

ÂN9A1 ->6(6) + ÂN6A2,4-9(7)+TC (3)

19

 

 

19

 

37

Vũ Thị Minh Thanh

1980

GV

Mỹ thuật

ĐH

Mỹ thuật

MT6A1->9(9)

 + GDCD6A1->7(7)+TC (3)

19

 

 

19

 

38

Đào Thị Kim Oanh

1974

GV

Văn-Sử
GDCD

ĐH

Văn

Văn 8A3.4( 8)+ Sử 8A4(1)+
HĐNGLL(0,5)

9,5

CN 8A4(4)

4

13,5

 

39

Nguyễn Thị Thu Hương

1971

GV

 Văn-Sử
GDCD

 

Văn 8A7,8(8) +Sử 8A7

(1) + HĐNGLL(0,5)

9,5

CN 8A7(4)

4

13,5

 

40

Nguyễn Thúy Hằng B

1974

GV

CĐ Văn

ĐH

Văn

Văn 7A5(4) +HĐNGLL(0,5)

4,5

CN7A5(4)

4

8,5

 Bệnh

Lupus

ban đỏ

41

Nguyễn Thị Tươi

1981

GV

ĐH Văn

 

Văn 6A1,2 ,7(8) +
+ BDHSGVăn 8(1) + Sử 9A3,4(2) +HĐNGLL(0,5)

11,5

CN 6A2(4)

4

15,5

 

42

Dự Thị Minh Nguyệt

1972

GV

Văn, Sử,

GDCD

ĐH

 Văn

Văn 8A5,6(8)+ Sử 8A3,5,6(6)

 

14

 

 

14

 

43

Bùi Thúy Hiền Hòa

1978

GV

CĐ Văn-

CT Đội

ĐH

 Văn

Văn 6A3,4(8) +Sử 9A5,6(2)+ HĐNGLL(0,5)

10,5

CN 6A3(4), UVBCH CĐ (1)

5

15,5

 

44

Lê Thị Mai

1974

GV

TDTT

 

TD Khối 8( 14) + TD 6A1,2(4) + TC (1)

19

 

 

19

 

45

Đặng Vũ Hải

1965

GV

 TDTT

 

TD Khối 6 (18) + TC

19

 

 

19

 

46

Nguyễn Duy Bảo Khánh

1983

GV

Mỹ thuật-
Â.Nhạc

 

MT Khối 7(8) + MTKhối 8(8)

+ TC (3)

19

 

 

19

 

47

Mai Thị Thanh Bình

1986

GV

 Âm nhạc

 

ÂN 7A1->5(5) + ÂN Khối 8(8)  + TC (3)

16

PTV.nghệ

3

19

 

48

Bùi Thị Thanh Hương

1976

NT

CĐ T.Anh

ĐH T.Anh

T.Anh 9A1,3,5(6) + T.Anh 7A3,5,7 (9)

15

NT (2)

2

17

 

49

Nguyễn Thị Hồng Mai

1968

GV

CĐ T.Anh

ĐH T.Anh

T.Anh 8A2,4,5,7,8 (15)

15

 

 

15

 

50

Đoàn Thị Thoan

1976

NT

CĐ T.Anh

ĐH T.Anh

T.Anh 6A2(3) + T.Anh 7A1,2,4(9)+ BDHSG T.Anh 7(1) + HĐNGLL(0,5)

13,5

CN 7A4(4) NT(2), UVCĐ(1)

7

20,5

 

51

Nguyễn Thúy Hằng

1977

GV

CĐ T.Anh

ĐH T.Anh

T.Anh 7A6,8( 6) + T.Anh 8A1,3,6(9) + HĐNGLL(0,5)

15,5

CN 8A6(4)

4

19,5

 

52

Vũ Thị Kim Oanh

1975

GV

CĐ T.Anh

ĐH T.Anh

T.Anh 6A3,5,6,7,8(15 )

15

 

 

15

 

53

Lã Thị Thanh

1977

GV

CĐ T.Anh

ĐH T.Anh

T.Anh 6A1,4,9(9)

+T.Anh9A2,4,6 (6)

15

 

 

15

 

54

Lưu Thị Hạnh

1982

NT

Toán- Tin

ĐH Toán

Toán 8A5,6(8) + CN8A5(2) + HĐNGLL(0,5)

10,5

CN

8A5(4)+NT(2)

6

16,5

 

55

Lê Thị Thu Hoàn

1974

GV

CĐ Toán

 

Toán 6A3,4 + HĐNGLL(0,5)

8,5

CN 6A4 (4) + PC (2)

6

14,5

 

56

Hoàng Thị Kim Oanh

1979

GV

ĐH

 

GDCD khối 7 (8) + GDCD khối 8 (8)

16

 

 

16

 

57

Hoàng Thị Kim Cúc

1982

GV

ĐH Ngữ Văn

 

Văn 7A7,8 (8) + HĐNGLL(0,5)

8,5

CN 7A8 (4)+

CNTT (2)

6

14,5

 

58

Đinh Thị Tuyển

1988

GV

 

 

Văn 6A7 (4) +Sử khối 6 (9)

13

PC (2)

2

15

 

59

Lê Ngọc Quỳnh

1981

GV

ĐH Toán

 

Toán 8A8 (4), Toán 6A8 (4) + CN 6A2,4 (4) + HĐNGLL(0,5)

12,5

CN 8A8 (4)

4

16,5

 

60

Đỗ Thị Minh Hằng

1994

GV

Địa -GDCD

 

Địa 7A1,2,3(6)+ Địa khối 8(8)+ Địa 9A1,2(2)

16

 

 

16

Hợp đồng

61

Đỗ Thị Lựu

1959

GV

CĐ Toán

 

Toán 6A7(4) + CN6A7(2)+ HĐNGLL(0,5)

6,5

CN 6A7(4)

4

10,5

Hợp
đồng

62

Lê Thị Phương

1988

GV

ĐH Toán

 

Toán 6A9(4) + CN 6A7,9(4)+ TC(0,5)

8,5

CN 6A9 (4)

4

12,5

Hợp
đồng

63

Lê Bích Ngọc

1992

GV

ĐH Toán

 

Toán 7A7(4) + CN 8A2,6(4)+ TC(0,5)

8,5

CN 7A7 (4)

4

12,5

Hợp
 đồng

 

64

Nguyễn Thị Kim Oanh

1990

GV

CĐ Toán

 

Toán7A6(4)

+ CN8A4,7,8(3) + TC(0,5)

7,5

CN 7A6 (4)

4

11,5

Hợp
đồng

65

Lê Thị Hồng B

'1992

GV

CĐ Toán

 

Toán 8A7(4)

4

Phó TPT (8)

8

12

Hợp
đồng

66

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

1990

GV

CĐ Văn

 

Văn 6A8 (4) +GDCD 6A8,9 (2) + HĐNGLL(0,5)

6,5

CN 6A8 (4)

4

10,5

Hợp
đồng

67

Tạ Thị Hương

1993

GV

CĐ Toán

 

Toán 7A8 (4)+Sinh 6A3,4,5,8 (8)

12

 

 

12

Hợp
đồng

68

Phạm Thị Thoa

1992

GV

CĐ Toán

 

Sinh 6A6,7,9 (6)+CN 6A1,3,8 (6)

12

 

 

12

Hợp
đồng

69

Võ Trung Kiên

1973

NV

T. Anh

 

Thiết bị đồ dùng dạy học + Lưu trữ hồ sơ + Tổ trưởng trang trí

 

 

 

 

 

70

Vũ Thị Thu Hiền

1977

NV

CĐ T.Anh

 

Thiết bị đồ dùng dạy học + Lưu trữ hồ sơ + Sổ LLĐT

 

 

 

 

 

71

Phạm Thị Vân

1963

NV

TC

Kế toán

 

Thủ quỹ + Văn thư

 

 

 

 

 

 

72

Nguyễn Thị Hoa

1973

NV

TC

Kế toán

ĐH

KT

Kế toán nhà trường

 

 

 

 

 

73

Đào Thị Vân

1985

NV

TC

Y tế

 

PT Y tế học đường+ Hỗ trợ công tác hành chính

 

 

 

 

 

74

Nguyễn Tùng Lâm

1990

GV

ĐH sinh

 

 

 

 

 

 

Nghỉ sinh con

 

Tác giả: Bùi Thị Lan

Nguồn tin: Trường THCS Phú Lương

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây