PHÒNG GD&ĐT QUẬN HÀ ĐÔNG BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ
TRƯỜNG THCS PHÚ LƯƠNG NĂM HỌC 2016 - 2017
(Thực hiện từ ngày 15/8/2016)
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Tình độ chuyên môn |
Phân công dạy môn/lớp |
Số tiết dạy |
Công tác kiêm nhiệm |
Số tiết kiêm nhiệm |
Tổng số tiết |
Ghi chú |
|
Đào tạo ban đầu |
Đào tạo lại |
||||||||||
1 |
Bùi Thị Lan |
1963 |
HT |
CĐ Toán- KTCN |
ĐH Toán |
GDHN Lớp 9 |
2 |
|
|
2 |
|
2 |
Hoàng Thị Kim Oanh |
1972 |
PHT |
CĐ Toán-Lý-KTCN |
ĐH Toán -Tin ứng dụng |
Toán 7A5(4) |
4 |
|
|
4 |
|
3 |
Nguyễn Thị Tố Quyên |
1972 |
PHT |
CĐ Văn-Sử |
ĐH Văn |
Văn 6A4( 4) |
4,5 |
|
|
4 |
|
4 |
Nguyễn Thị Hương |
1962 |
CTCĐ |
ĐH Thư viện |
|
Thư viện + Phổ cập |
|
CĐ |
3 |
3 |
|
5 |
Bùi Thị Tức Thì |
1989 |
TPT |
ĐH |
|
ÂN 7A1,3(2) |
2 |
|
|
2 |
TPT |
6 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
1987 |
PTPT |
ĐH Sinh |
|
Sinh 8A1,2,3,4,5,6,7,8(16) |
16 |
|
|
16 |
|
7 |
Bùi Công Hải |
1979 |
TKHĐ - TP |
CĐ Toán -Tin |
ĐH Toán |
Toán 9A1,2(8) + BDHSGToán9(2)+ HĐNGLL(0,5)
|
10,5 |
CN 9A2(4) TKHĐ(2) TP(1) |
7 |
17,5 |
|
8 |
Đỗ Thị Tố Nương |
1966 |
TT |
Toán- KTCN |
ĐH Toán |
Toán 7A1,2(8)+ BDHSGToán 6(1)+ HĐNGLL(0,5) |
9,5 |
CN 6A1 TT(3) |
7 |
16,5 |
|
9 |
Nguyễn Thị Oanh |
1974 |
TT |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn 9A1.2 (10)+ BD Văn 9(2)+ HĐNGLL(0,5) |
12,5 |
CN 9A1(4) TT(3) |
7 |
19,5 |
|
10 |
Lê Thị Hồng |
1968 |
NT |
CĐ Toán- KTCN |
ĐH Toán |
Toán 8A1,2(8)+ CN8A1(2) |
11,5 |
CN 7A1(4) NT(2) |
6 |
17,5 |
|
11 |
Đỗ Thị Thư |
1979 |
TP |
ĐH Văn |
|
Văn 7A1.2( 8) + BD Văn 6(1)+ HĐNGLL(0,5) |
12,5 |
TP(1) NT(2) CN 6A2(4) |
7 |
19,5 |
|
12 |
Đoàn Thị Hồng Nga |
1975 |
NT |
CĐ Toán- KTCN |
ĐH Toán |
Toán 9A4,6(8)+ CN9A4,6(2) |
10,5 |
CN 9A4(4) NT(2) |
6 |
16,5 |
|
13 |
Nguyễn Thị Ngân |
1976 |
GV |
CĐ Toán |
ĐH Toán |
Toán 9A3,5(8) +CN 9A3,5(2) |
10,5 |
CN 9A3(4) |
4 |
14,5 |
|
14 |
Nguyễn Thị Dung |
1964 |
GV |
CĐ Toán-KTCN |
ĐH Toán |
Toán 6A5,6(8)+ CN6A5(2) |
10,5 |
CN 7A4(4) |
4 |
14,5 |
|
15 |
Đặng Thị Nhàn |
1988 |
NT |
CĐ Sinh-KTNN |
|
Sinh 9A1->6(12) + Sinh 6A1,2(4)+ BDHSGSinh 9(1) |
17 |
NT(2) |
4 |
19,5 |
|
16 |
Lương Tuyết Thu |
1982 |
BTCĐNT |
CĐ Lý- KTCN |
ĐH Lý |
Lý 9A1->6(12)+ Lý 6A1,2,3(3) + BDHSG Lý 9(1) |
16 |
NT(2) |
2 |
18 |
|
17 |
Nguyễn Hội |
1958 |
GV |
ĐH Toán |
|
Lý 7A1-8(8)+ CN 7A3-8(6) |
14 |
Phó CTCĐ |
3 |
17 |
|
18 |
Nguyễn Thị Loan |
1962 |
GV |
CĐ |
|
Hóa 8A6,8(4)+ Địa 7A4-8(10) |
14 |
|
|
14 |
|
19 |
Nguyễn Thị Hợi |
1983 |
GV |
CĐ Hóa-Sinh |
ĐH Hóa |
Hóa 9A1-6 (12), Hóa 8A5,7, BDHSG Hóa 9 (2) |
18 |
|
|
18 |
|
20 |
Nguyễn Kim Uyên |
1978 |
NT |
CĐ Toán- Tin |
ĐH Toán |
Toán 6A1,2(8 )+ BDHSGToán 6(1) + HĐNGLL(0,5) |
9,5 |
CN6A1(4) NT(2) |
6 |
15,5 |
|
21 |
Lê Thị Lan |
1968 |
GV |
CĐ Toán-KTCN |
ĐH Toán |
Toán 8A3,4(8) + CN 8A3(2) |
10,5 |
CN 8A3(4) |
4 |
14,5 |
|
22 |
Nguyễn Thị Vân Giang |
1975 |
NT |
CĐ Toán- KTCN |
ĐH Toán |
Toán 7A3,4(8)+CN 7A1,2 (2)+ HĐNGLL(0,5) |
10,5 |
CN 6A3(4) NT(2) |
6 |
16,5 |
|
23 |
Đàm Thị Đoàn |
1962 |
GV |
CĐ Lý- Hóa |
|
Lý Khối 8(8) + Lý 6A4-9(6)+ BD Lý 8(1) |
15 |
|
|
15 |
|
24 |
Trần Thị Thúy Nga |
1968 |
GV |
CĐ Sinh-KTNN |
ĐH Sinh |
Sinh Khối 7(16) |
16 |
|
|
16 |
|
25 |
Hoàng Thị Cẩm Thúy |
1964 |
GV |
CĐ Toán KTCN |
ĐH Toán |
Địa khối 6(9) + Địa 9A3-6(8) |
17 |
|
|
17 |
|
26 |
Nguyễn Hạnh Quyên |
1968 |
NT |
CĐ Hóa - Địa |
ĐH Hóa |
Hóa 8A1,2,3,4(8)+ BDHSG Hóa 8(1) |
9 |
NT(2) |
2 |
11 |
Bệnh hiểm nghèo |
27 |
Nguyễn Thị Phúc |
1971 |
NT |
CĐ Văn, Sử |
ĐH Văn |
Văn 9A3,5(10) +HĐNGLL(0,5) |
10.5 |
CN 9A5(4) NT(2). UV BCHCĐ |
1 |
17,5 |
|
28 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
1966 |
GV |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn 9A4.6(10)+BDGDCD (1 )+ HĐNGLL(0,5) |
11,5 |
CN 9A4(2) |
4 |
15,5 |
|
29 |
Hà Ngọc Lan |
1974 |
NT |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn8A1,2(8) +BD V7(1)+ HĐNGLL(0,5) |
9,5 |
CN7A2 (4) NT(2) |
6 |
15,5 |
|
30 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
1976 |
GV |
CĐ Văn, Sử |
ĐH Văn |
Văn 6A5,6(8) + Sử 9A1,2(2)+BDHSG Sử 9(1) + HĐNGLL(0,5) |
11,5 |
CN 7A5(4) |
4 |
15,5 |
|
31 |
Hoàng Thị Thúy Oanh |
1969 |
GV |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Sử 8A1,2,8(6) + GDCD Khối 9(6) |
12 |
|
|
12 |
Trầm cảm |
32 |
Trịnh Xuân Bích |
1969 |
GV |
ĐH Văn |
|
Văn 7A6(4)+ Sử 7A1,2,5,6,7(10) |
14 |
|
|
14 |
|
33 |
Trịnh Thị Hạnh |
1969 |
GV |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn 7A3,4 (8) + Sử 7A3,4,8 (6) |
14 |
|
|
14 |
|
34 |
Nguyễn Thị Mai |
1968 |
NT |
CĐ TDTT |
ĐH TDTT |
TD 9A1,2,3,4(8 ) + BDHSGTD 6,7,8,9 (6) + TC (1) |
15 |
NT(4) |
|
19 |
|
35 |
Nguyễn Quốc Toản |
1974 |
GV |
CĐ TDTT |
|
TD 7A1,2,3,4,5,6(12) + TD 9A5,6 (4) + TC (3) |
19 |
|
|
19 |
|
36 |
Phùng Thị Thu Hồng |
1985 |
GV |
CĐ Âm nhạc |
|
ÂN 7A6,7,8(3)+ ÂN9A1 ->6(6) + ÂN6A2,4-9(7)+TC (3) |
19 |
|
|
19 |
|
37 |
Vũ Thị Minh Thanh |
1980 |
GV |
CĐ Mỹ thuật |
ĐH Mỹ thuật |
MT6A1->9(9) + GDCD6A1->7(7)+TC (3) |
19 |
|
|
19 |
|
38 |
Đào Thị Kim Oanh |
1974 |
GV |
CĐ Văn-Sử |
ĐH Văn |
Văn 8A3.4( 8)+ Sử 8A4(1)+ |
9,5 |
CN 8A4(4) |
4 |
13,5 |
|
39 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
1971 |
GV |
CĐ Văn-Sử |
|
Văn 8A7,8(8) +Sử 8A7 (1) + HĐNGLL(0,5) |
9,5 |
CN 8A7(4) |
4 |
13,5 |
|
40 |
Nguyễn Thúy Hằng B |
1974 |
GV |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn 7A5(4) +HĐNGLL(0,5) |
4,5 |
CN7A5(4) |
4 |
8,5 |
Bệnh Lupus ban đỏ |
41 |
Nguyễn Thị Tươi |
1981 |
GV |
ĐH Văn |
|
Văn 6A1,2 ,7(8) + |
11,5 |
CN 6A2(4) |
4 |
15,5 |
|
42 |
Dự Thị Minh Nguyệt |
1972 |
GV |
CĐ Văn, Sử, GDCD |
ĐH Văn |
Văn 8A5,6(8)+ Sử 8A3,5,6(6)
|
14 |
|
|
14 |
|
43 |
Bùi Thúy Hiền Hòa |
1978 |
GV |
CĐ Văn- CT Đội |
ĐH Văn |
Văn 6A3,4(8) +Sử 9A5,6(2)+ HĐNGLL(0,5) |
10,5 |
CN 6A3(4), UVBCH CĐ (1) |
5 |
15,5 |
|
44 |
Lê Thị Mai |
1974 |
GV |
CĐ TDTT |
|
TD Khối 8( 14) + TD 6A1,2(4) + TC (1) |
19 |
|
|
19 |
|
45 |
Đặng Vũ Hải |
1965 |
GV |
CĐ TDTT |
|
TD Khối 6 (18) + TC |
19 |
|
|
19 |
|
46 |
Nguyễn Duy Bảo Khánh |
1983 |
GV |
CĐ Mỹ thuật- |
|
MT Khối 7(8) + MTKhối 8(8) + TC (3) |
19 |
|
|
19 |
|
47 |
Mai Thị Thanh Bình |
1986 |
GV |
CĐ Âm nhạc |
|
ÂN 7A1->5(5) + ÂN Khối 8(8) + TC (3) |
16 |
PTV.nghệ |
3 |
19 |
|
48 |
Bùi Thị Thanh Hương |
1976 |
NT |
CĐ T.Anh |
ĐH T.Anh |
T.Anh 9A1,3,5(6) + T.Anh 7A3,5,7 (9) |
15 |
NT (2) |
2 |
17 |
|
49 |
Nguyễn Thị Hồng Mai |
1968 |
GV |
CĐ T.Anh |
ĐH T.Anh |
T.Anh 8A2,4,5,7,8 (15) |
15 |
|
|
15 |
|
50 |
Đoàn Thị Thoan |
1976 |
NT |
CĐ T.Anh |
ĐH T.Anh |
T.Anh 6A2(3) + T.Anh 7A1,2,4(9)+ BDHSG T.Anh 7(1) + HĐNGLL(0,5) |
13,5 |
CN 7A4(4) NT(2), UVCĐ(1) |
7 |
20,5 |
|
51 |
Nguyễn Thúy Hằng |
1977 |
GV |
CĐ T.Anh |
ĐH T.Anh |
T.Anh 7A6,8( 6) + T.Anh 8A1,3,6(9) + HĐNGLL(0,5) |
15,5 |
CN 8A6(4) |
4 |
19,5 |
|
52 |
Vũ Thị Kim Oanh |
1975 |
GV |
CĐ T.Anh |
ĐH T.Anh |
T.Anh 6A3,5,6,7,8(15 ) |
15 |
|
|
15 |
|
53 |
Lã Thị Thanh |
1977 |
GV |
CĐ T.Anh |
ĐH T.Anh |
T.Anh 6A1,4,9(9) +T.Anh9A2,4,6 (6) |
15 |
|
|
15 |
|
54 |
Lưu Thị Hạnh |
1982 |
NT |
CĐ Toán- Tin |
ĐH Toán |
Toán 8A5,6(8) + CN8A5(2) + HĐNGLL(0,5) |
10,5 |
CN 8A5(4)+NT(2) |
6 |
16,5 |
|
55 |
Lê Thị Thu Hoàn |
1974 |
GV |
CĐ Toán |
|
Toán 6A3,4 + HĐNGLL(0,5) |
8,5 |
CN 6A4 (4) + PC (2) |
6 |
14,5 |
|
56 |
Hoàng Thị Kim Oanh |
1979 |
GV |
ĐH |
|
GDCD khối 7 (8) + GDCD khối 8 (8) |
16 |
|
|
16 |
|
57 |
Hoàng Thị Kim Cúc |
1982 |
GV |
ĐH Ngữ Văn |
|
Văn 7A7,8 (8) + HĐNGLL(0,5) |
8,5 |
CN 7A8 (4)+ CNTT (2) |
6 |
14,5 |
|
58 |
Đinh Thị Tuyển |
1988 |
GV |
|
|
Văn 6A7 (4) +Sử khối 6 (9) |
13 |
PC (2) |
2 |
15 |
|
59 |
Lê Ngọc Quỳnh |
1981 |
GV |
ĐH Toán |
|
Toán 8A8 (4), Toán 6A8 (4) + CN 6A2,4 (4) + HĐNGLL(0,5) |
12,5 |
CN 8A8 (4) |
4 |
16,5 |
|
60 |
Đỗ Thị Minh Hằng |
1994 |
GV |
CĐ Địa -GDCD |
|
Địa 7A1,2,3(6)+ Địa khối 8(8)+ Địa 9A1,2(2) |
16 |
|
|
16 |
Hợp đồng |
61 |
Đỗ Thị Lựu |
1959 |
GV |
CĐ Toán |
|
Toán 6A7(4) + CN6A7(2)+ HĐNGLL(0,5) |
6,5 |
CN 6A7(4) |
4 |
10,5 |
Hợp |
62 |
Lê Thị Phương |
1988 |
GV |
ĐH Toán |
|
Toán 6A9(4) + CN 6A7,9(4)+ TC(0,5) |
8,5 |
CN 6A9 (4) |
4 |
12,5 |
Hợp |
63 |
Lê Bích Ngọc |
1992 |
GV |
ĐH Toán |
|
Toán 7A7(4) + CN 8A2,6(4)+ TC(0,5) |
8,5 |
CN 7A7 (4) |
4 |
12,5 |
Hợp
|
64 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
1990 |
GV |
CĐ Toán |
|
Toán7A6(4) + CN8A4,7,8(3) + TC(0,5) |
7,5 |
CN 7A6 (4) |
4 |
11,5 |
Hợp |
65 |
Lê Thị Hồng B |
'1992 |
GV |
CĐ Toán |
|
Toán 8A7(4) |
4 |
Phó TPT (8) |
8 |
12 |
Hợp |
66 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
1990 |
GV |
CĐ Văn |
|
Văn 6A8 (4) +GDCD 6A8,9 (2) + HĐNGLL(0,5) |
6,5 |
CN 6A8 (4) |
4 |
10,5 |
Hợp |
67 |
Tạ Thị Hương |
1993 |
GV |
CĐ Toán |
|
Toán 7A8 (4)+Sinh 6A3,4,5,8 (8) |
12 |
|
|
12 |
Hợp |
68 |
Phạm Thị Thoa |
1992 |
GV |
CĐ Toán |
|
Sinh 6A6,7,9 (6)+CN 6A1,3,8 (6) |
12 |
|
|
12 |
Hợp |
69 |
Võ Trung Kiên |
1973 |
NV |
CĐ T. Anh |
|
Thiết bị đồ dùng dạy học + Lưu trữ hồ sơ + Tổ trưởng trang trí |
|
|
|
|
|
70 |
Vũ Thị Thu Hiền |
1977 |
NV |
CĐ T.Anh |
|
Thiết bị đồ dùng dạy học + Lưu trữ hồ sơ + Sổ LLĐT |
|
|
|
|
|
71 |
Phạm Thị Vân |
1963 |
NV |
TC Kế toán |
|
Thủ quỹ + Văn thư |
|
|
|
|
|
72 |
Nguyễn Thị Hoa |
1973 |
NV |
TC Kế toán |
ĐH KT |
Kế toán nhà trường |
|
|
|
|
|
73 |
Đào Thị Vân |
1985 |
NV |
TC Y tế |
|
PT Y tế học đường+ Hỗ trợ công tác hành chính |
|
|
|
|
|
74 |
Nguyễn Tùng Lâm |
1990 |
GV |
ĐH sinh |
|
|
|
|
|
|
Nghỉ sinh con |
Tác giả: Bùi Thị Lan
Nguồn tin: Trường THCS Phú Lương
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn