PHÒNG GD&ĐT QUẬN HÀ ĐÔNG BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ
TRƯỜNG THCS PHÚ LƯƠNG NĂM HỌC 2015-2016
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Trình độ, chuyên môn đào tạo ban đầu |
Trình độ, chuyên môn đào tạo lại |
Phân công dạy môn/lớp |
Số tiết dạy |
Công tác kiêm nhiệm |
Số tiết kiêm nhiệm |
Tổng số tiết |
Ghi chú |
1 |
Bùi Thị Lan |
1963 |
HT |
CĐ Toán- KTCN |
ĐH Toán |
GDHN Lớp 9 |
2 |
|
|
2 |
|
2 |
Phạm Thị Mai Lan |
1967 |
PHT |
CĐ Hóa - Địa |
ĐH Hóa |
Hóa 9A1,2(4) |
4 |
|
|
4 |
|
3 |
Ng Thị Tố Quyên |
1972 |
PHT |
CĐ Văn-Sử |
ĐH Văn |
Văn 6A3( 4) + TC(0,5) |
4,5 |
|
|
4,5 |
|
4 |
Nguyễn Thị Hương |
1962 |
CTCĐ |
ĐH Thư viện |
|
Thư viện + Phổ cập |
|
|
|
|
|
5 |
Bùi Thị Tức Thì |
1989 |
TPT |
ĐH |
|
ÂN 7A1,2,3(3) |
3 |
|
|
3 |
|
6 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
1987 |
PTPT |
ĐH Sinh |
|
Sinh khối 8A1,2,3,4,5(10) |
16 |
|
|
16 |
|
7 |
Bùi Công Hải |
1979 |
TKHĐ |
CĐ Toán -Tin |
ĐH Toán |
Toán 9A1,2(8) + Toán 7A3(4) |
14 |
CN 9A2 |
4 |
20 |
|
8 |
Đỗ Thị Tố Nương |
1966 |
TT(3) |
Toán- KTCN |
ĐH Toán |
Toán 6A1,2(8)+ BDHSGToán 6(1) HĐNGLL(0,5)+ TC(1) |
11,5 |
CN 6A1 |
4 |
18,5 |
|
9 |
Nguyễn Thị Oanh |
1974 |
TT ( 3) |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn 9A1.2 (10)+ BD Văn 9(2)+ |
12 |
CN 9A1 |
7 |
19 |
|
10 |
Lê Thị Hồng |
1968 |
NT(2)+ |
CĐ Toán- KTCN |
ĐH Toán |
Toán 7A1,2(8)+ CN7A1,2(2) |
12,5 |
CN 7A1 |
7 |
19,5 |
|
11 |
Đỗ Thị Thư |
1979 |
TP(1) |
ĐH Văn |
|
Văn 6A1.2( 8) + Sử 8A2 |
12,5 |
CN 6A2 |
7 |
19,5 |
|
12 |
Đoàn Thị Hồng Nga |
1975 |
NT(2) |
CĐ Toán- KTCN |
ĐH Toán |
Toán 9A5,6(8)+ CN9A5,6(2) |
11,5 |
CN 9A5 |
6 |
17,5 |
|
13 |
Nguyễn Thị Ngân |
1976 |
GV |
CĐ Toán |
ĐH Toán |
Toán 9A3,4(8) + Toán 8A6(4) |
13,5 |
CN 9A3 |
4 |
17,5 |
|
14 |
Nguyễn Thị Dung |
1964 |
GV |
CĐ Toán-KTCN |
ĐH Toán |
Toán 7A4,8(8)+ CN9A1,2,3,4(4) |
13,5 |
CN 7A4 |
4 |
17,5 |
|
15 |
Đặng Thị Nhàn |
1988 |
GV |
CĐ Sinh-KTNN |
|
Sinh 9A1,2,3,4,5(10)+ Sinh 8A6,7(4) + BDHSGSinh 9(1)+ BDHSGKT(1) |
16 |
|
|
16 |
Con nhỏ |
16 |
Lương Tuyết Thu |
1982 |
NT(2) |
CĐ Lý- KTCN |
ĐH Lý |
Lý 9A1->6(12)+ Lý 7A1,2,3(3) + BDHSG Lý 9(1) |
16 |
|
|
18 |
|
17 |
Nguyễn Hội |
1958 |
GV |
ĐH Toán |
|
Lý 7A5,6,7,8(5)+ CN 8A1,2,5,6,7(10) |
15 |
|
|
15 |
|
18 |
Nguyễn Thị Loan |
1962 |
GV |
CĐ |
|
Hóa 9A3,4,5,6(8)+ Địa 9A1,2,3(6)+ BDHSG Địa( 1) |
15 |
|
|
15 |
|
19 |
Nguyễn Tùng Lâm |
1990 |
GV |
ĐH Sinh |
|
Sinh khối 7(16) + Sinh 9A6(2) |
18 |
|
|
18 |
|
20 |
Nguyễn Kim Uyên |
1978 |
GV |
CĐ Toán- Tin |
ĐH Toán |
Toán 8A1,2,7(12)+ |
14,5 |
CN 8A |
4 |
18,5 |
|
21 |
Lê Thị Lan |
1968 |
NT(2) |
CĐ Toán-KTCN |
ĐH Toán |
Toán 8A3,4(8) + CN 8A3,4(4) |
13,5 |
CN 8A3 |
6 |
19,5 |
|
22 |
Nguyễn Thị Vân Giang |
1975 |
NT(2) |
CĐ Toán- KTCN |
ĐH Toán |
Toán 6A3,4,5(12)+ HDNGLL(0,5) |
14 |
CN 6A3 |
4 |
20 |
|
23 |
Đàm Thị Đoàn |
1962 |
NT(2) |
CĐ Lý- Hóa |
|
Lý Khối 6(8) + Lý khối 8(7)+ BD Lý 8(1) |
16 |
|
|
18 |
|
24 |
Trần Thị Thúy Nga |
1968 |
NT(2) |
CĐ Sinh-KTNN |
ĐH Sinh |
Sinh Khối 6(16) |
16 |
|
|
16 |
|
25 |
Hoàng Thị Cẩm Thúy |
1964 |
GV |
CĐ Toán-KTCN |
ĐH Toán |
Địa khối 6(8) + Địa khối 8(7) |
15 |
|
|
15 |
|
26 |
Nguyễn Hạnh Quyên |
1968 |
NT(2) |
CĐ Hóa - Địa |
ĐH Hóa |
Hóa 8A1,7(4)+HĐNGLL(0,5) |
4,5 |
CN 8A7 |
4 |
10,5 |
|
27 |
Nguyễn Thị Hợi |
1983 |
GV |
CĐ Hóa - Sinh |
ĐH Hóa |
Hóa 8A2,3,4,5,6(10) + Địa 7A7,8(4)+ BDHSG Hóa 8,9(2) |
16 |
|
|
16 |
|
28 |
Võ Trung Kiên |
1973 |
NV |
CĐ T. Anh |
|
Thiết bị + Lưu trữ hồ sơ + Học bạ K7,9 |
|
|
|
|
|
29 |
Nguyễn Thị Phúc |
1971 |
NT(2) |
CĐ Văn, Sử |
ĐH Văn |
Văn 9A5,6(10) + Sử 9A5.6(2) |
13.5 |
CN 9A6 |
6 |
19,5 |
|
30 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
1966 |
GV |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn 9A3.4(10)+ GDCD 9A3,4(2)+BDGDCD (1 )+ TC(1) + HĐNGLL(0,5) |
12 |
CN 9A4 |
4 |
17 |
|
31 |
Hà Ngọc Lan |
1974 |
NT(2) |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn7A1,2,4(12) +BD V7(1) |
13 |
CN 7A2 |
6 |
19 |
|
32 |
Nguyễn ThịTuyết Mai |
1976 |
GV |
CĐ Văn, Sử |
ĐH Văn |
Văn 7A5,7(8) + Sử 9A1 2,3,4(4)+BDHSG Sử 9(1)+ TC(1) + HĐNGLL(0,5) |
14,5 |
CN 7A5 |
4 |
18,5 |
|
33 |
Hoàng Thị Thúy Oanh |
1969 |
|
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Sử 7A1,2,3,4,5,6 |
12 |
|
|
12 |
|
34 |
Trịnh Xuân Bích |
1969 |
|
ĐH Văn |
|
Văn 7A6(4)+ Sử 8A1,3,4,5,6,7(12) + TC(0,5) |
16,5 |
|
|
16,5 |
|
35 |
Phùng Thị Thúy Hằng |
1991 |
GV |
CĐ Sử - Địa |
|
Địa khối 7A1,2,3,4,5,6(12) + Địa 9A4,5,6 (6) |
18 |
|
|
18 |
|
36 |
Nguyễn Thị Mai |
1968 |
NT(4 ) |
CĐ TDTT |
ĐH TDTT |
TD 9A1,2,3.( 6 ) + BDHSG (6) |
12 |
|
|
16 |
|
37 |
Nguyễn Quốc Toản |
1974 |
GV |
CĐ TDTT |
|
TD 7A1,2,3,4,5,6(12) + TD 9A4,5,6 (6) |
18 |
|
|
18 |
|
38 |
Phùng Thị Thu Hồng |
1985 |
GV |
CĐ Âm nhạc |
|
ÂN 7A4,5.6.7.8 ( 5)+ GDCD 7A3,4,5,6,7,8(6) + ÂN 6A3,5,6 (3) + Văn nghệ (2) |
14 |
|
2 |
16 |
Con nhỏ |
39 |
Vũ Thị Minh Thanh |
1980 |
GV |
CĐ Mỹ thuật |
|
MT7A1->8(8) + MT9A1->6(6) |
16 |
|
|
16 |
|
40 |
Đào Thị Kim Oanh |
1974 |
NT(2) |
CĐ Văn-Sử |
ĐH Văn |
Văn 8A3.4( 8)+ Sử 6A1,2,8(3)+ |
12,5 |
CN 8A4 |
6 |
18,5 |
|
41 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
1971 |
GV |
CĐ Văn-Sử |
|
Văn 6A6.7(8) +Sử 6A3,4,5,6,7( 5) + TC(1) + HĐNGLL(0,5) |
14,5 |
CN 6A6 |
4 |
18,5 |
|
42 |
Nguyễn Thúy Hằng B |
1974 |
GV |
CĐ Văn |
ĐH Văn |
Văn 6A5(4) |
5 |
CN6A5 |
4 |
9 |
|
43 |
Nguyễn Thị Tươi |
1981 |
GV |
ĐH Văn |
|
Văn 8A1,2 ,7(12) + |
14,5 |
CN 8A1 |
4 |
18,5 |
|
44 |
Dự Thị Minh Nguyệt |
1972 |
NT(2) |
CĐ Văn, Sử, GDCD |
ĐH Văn |
Văn 8A5,6(8)+ GDCD8A1,2,5,6(4) + TC(1) + HĐNGLL(0,5) |
13,5 |
CN8A5 |
6 |
19,5 |
|
45 |
Bùi Thúy Hiền Hòa |
1978 |
GV |
CĐ Văn- CT Đội |
ĐH Văn |
Văn 6A4,8(8) +Văn 7A3(4) + TC(1,5) + HĐNGLL(0,5) |
14 |
CN 6A8 |
4 |
18 |
|
46 |
Lê Thị Mai |
1974 |
GV |
CĐ TDTT |
|
TD Khối 6( 16) + TD 8A1(2) |
18 |
|
|
18 |
|
47 |
Đặng Vũ Hải |
1965 |
GV |
CĐ TDTT |
|
TD8A2,3,4,5,6,7( 12)+TD7A,8(4) |
16 |
|
|
16 |
|
48 |
Ng Duy Bảo Khánh |
1983 |
GV |
CĐ Mỹ thuật- |
|
MT 6A1-> 8(8) + MT 8A1->7(7)+ GDCD 8A3,7(2) |
17 |
|
|
17 |
|
49 |
Mai Thị Thanh Bình |
1986 |
GV |
CĐ Âm nhạc |
|
ÂN 6A1,2,4,7,8(5) + ÂN 8A1-> 7(7)+ GDCD 6A6,7,8(3) + Văn nghệ(2) |
15 |
|
2 |
17 |
|
50 |
Nguyễn Thị Hồng |
1961 |
NT(2 ) |
CĐ T.Anh |
|
T.Anh 7A2,5,7,8 ( 12) |
12 |
|
2 |
14 |
|
51 |
Lê Thị Hồng Mến |
1976 |
GV |
CĐ T.Anh |
ĐH T.Anh |
T.Anh 7A3,4( 6) + TA 8A1,5(6)+ BDHSG T.Anh 8(1)+ TC(0,5) + HĐNGLL(0,5) |
14 |
CN 7A3 |
4 |
18 |
|
52 |
Nguyễn Thị Hồng Mai |
1968 |
GV |
CĐ T.Anh |
ĐH T.Anh |
T.Anh 9A1.3.4(6)+T.Anh 6A5,6 ( 6)+ BDHSG T.Anh9(1) |
12 |
|
|
12 |
|
53 |
Đoàn Thị Thoan |
1976 |
NT(2) |
CĐ T.Anh |
ĐH T.Anh |
T.Anh 6A1,4(6) + T.Anh 8A2(3) + BDHSG T.Anh 6(1) + TC(0,5) + HĐNGLL(0,5) |
11 |
CN 6A4 |
6 |
17 |
|
54 |
Nguyễn Thúy Hằng NN |
1977 |
GV |
CĐ T.Anh |
ĐH T.Anh |
T.Anh 7A1,6( 6) + T.Anh 9A2,5,6 ( 6)+ BDHSGT.Anh 7(1) + TC(0,5) + HĐNGLL(0,5) |
14 |
CN 7A6 |
4 |
18 |
|
55 |
Vũ Thị Kim Oanh |
1975 |
GV |
CĐ T.Anh |
ĐH T.Anh |
T.Anh 8A6(3)+ T.Anh 6A2,8(6) |
10 |
CN8A6 |
4 |
14 |
|
56 |
Lã Thị Thanh |
1977 |
GV |
CĐ T.Anh |
ĐH T.Anh |
T.Anh 6A3,7(6)+ T.Anh 8A3,4(6) |
13 |
CN 6A7 |
4 |
17 |
|
57 |
Vũ Thu Hiền |
1977 |
NV |
CĐ T.Anh |
|
Thiết bị + Lưu trữ hồ sơ + Học bạ K6,8 |
|
|
|
|
|
57 |
Đỗ Thị Lựu |
1959 |
GV |
CĐ Toán |
|
Toán 7A5,7( 8) + GDCD 9A1,2,5,6(4) + HĐNGLL(0,5)+ TC(1) |
13,5 |
CN 7A7 |
4 |
17,5 |
Hợp |
58 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
1990 |
GV |
CĐ Toán |
|
Toán7A6(4) + CN7A3,4,5,6,7,8(6) + TC(0,5) |
10,5 |
|
|
10,5 |
Hợp |
Lê Thị Hồng B |
'1992 |
GV |
CĐ Toán |
|
Toán 8A5(4) + GDCD 6A1,2,3,4,5(5) + TC(0,5) |
9,5 |
|
|
9,5 |
||
59 |
Phạm Diệp Anh |
1989 |
GV |
ĐH Toán |
|
Toán 6A7(4) + CN6A1,3,7(6)+ TC(0,5) |
10,5 |
|
|
10,5 |
Hợp |
Lê Thị Phương |
1988 |
GV |
ĐH Toán |
|
Toán 6A8(4) + CN 6A2,5,8(6)+ TC(0,5) |
10,5 |
|
|
10,5 |
||
60 |
Lê Bích Ngọc |
1990 |
GV |
ĐH Toán |
|
Toán 6A6(4) + CN 6A4,6(4)+ TC(0,5) |
8,5 |
|
|
8,5 |
Hợp
|
Nguyễn Thị Thu |
1992 |
GV |
CĐ Văn-Sử |
|
Văn 7A8(4) + Sử 7A7,8(4) |
9 |
CN 7A8 |
4 |
13 |
Phú Lương, ngày 3 tháng 8 năm 2015
HIỆU TRƯỞNG
Bùi Thị Lan
Tác giả: Hiệu trưởng: Bùi Thị Lan
Ý kiến bạn đọc